![](img/dict/D0A549BC.png) | fournir; alimenter; ravitailler; subvenir; approvisionner |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cung cấp lương thực thực phẩm |
| fournir des vivres |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cung cấp nước cho nồi hơi |
| alimenter une chaudière en eau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cung cấp thịt cho thành phố |
| ravitailler une ville en viande |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cung cấp nhu cầu cho cha mẹ |
| subvenir aux besoins des parents |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cung cấp than cho một thành phố |
| approvisionner une ville de houille |